Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khệnh khạng
- slowly
=đi khệnh khạng+to walk slowly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khệnh khạng
- to sashay|= hắn khệnh khạng bước vào phòng ăn, nhìn chung quanh, rồi cất tiếng chào he sashayed into the dining-room, looked round, then said hello
* Từ tham khảo/words other:
-
cá vược
-
cá xacđin
-
cá xacđin hun khói
-
ca xướng
-
ca-na-đa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khệnh khạng
* Từ tham khảo/words other:
- cá vược
- cá xacđin
- cá xacđin hun khói
- ca xướng
- ca-na-đa