nếu vậy | - như nếu thế |
nếu vậy | - if that is the case; if (it is) so; in that event; in that case; in such a case|= nếu quả thực như vậy thì sao? what if this were really so/the case?|= nếu vậy, sao anh không đi sớm hơn? if so, why didn't you start earlier? |
* Từ tham khảo/words other:
- cau mày
- cầu may
- cầu môn
- cầu mong
- cầu mũ