Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu may
- To try one's luck
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu may
- to try one's luck
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn lòng
-
bận lòng
-
bàn lùa
-
bàn luận
-
bàn luận đến một vấn đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu may
* Từ tham khảo/words other:
- bạn lòng
- bận lòng
- bàn lùa
- bàn luận
- bàn luận đến một vấn đề