Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cau mày
* verb
-to frown; to gather one's eyebrows
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cau mày
- to knit/pucker/wrinkle one's brows; to frown; to wince
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn cờ
-
bần cố
-
bàn cờ dùng để chơi cờ đam
-
bản cô lại
-
bán có lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cau mày
* Từ tham khảo/words other:
- bàn cờ
- bần cố
- bàn cờ dùng để chơi cờ đam
- bản cô lại
- bán có lời