Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu mong
- to aspire|= cầu mong danh vọng chức quyền to aspire to fame and power|= tôi luôn cầu mong cho hòa bình lập lại trên mảnh đất này i always hope and pray that peace may return
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ nhát gan
-
kẻ nhát như cáy
-
kề nhau
-
kè nhè
-
kế nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu mong
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ nhát gan
- kẻ nhát như cáy
- kề nhau
- kè nhè
- kế nhiệm