Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếu thế
- If so, if that is the case
=Nếu thế thì sao anh không bảo tôi trước?+If so, why didn't you tell me beforehand?
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nếu thế
- xem nếu vậy
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu mắt
-
cau mày
-
cầu may
-
cầu môn
-
cầu mong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếu thế
* Từ tham khảo/words other:
- cầu mắt
- cau mày
- cầu may
- cầu môn
- cầu mong