Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếp sống đều đều
* dtừ|- groove
* Từ tham khảo/words other:
-
nhỏ tơi như bụi
-
nhổ trại
-
nhờ trời
-
nhổ trừ
-
nho tươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếp sống đều đều
* Từ tham khảo/words other:
- nhỏ tơi như bụi
- nhổ trại
- nhờ trời
- nhổ trừ
- nho tươi