phẫn | - Lid =Phẫn nồi+Lid of a pot -Shade =Cái phẫn đèn+A lamp-shade |
phẫn | - xem phấn|- be indignant (with), be filled (with), indignation (at something, at somebody), be exasperated (by something, by somebody); lid, cover|= phẫn nồi lid of a pot|- shade|= cái phẫn đèn a lamp-shade |
* Từ tham khảo/words other:
- chết lần lượt
- chết lặng
- chết lặng đi
- chết lành
- chết lạnh