phận | - Status, station, rank, place, position =Biết thân biết phận+To know one's place =Phận hèn+A humble station =số phận (nói tắt)+Destiny, fate, lot =Xót xa phận mình+To grieve over one's own lot |
phận | - xem thân phận|= biết thân biết phận to know one's place|= phận hèn humble position|- xem số phận |
* Từ tham khảo/words other:
- chết ngộp
- chết ngốt
- chết người
- chết nhăn răng
- chết như một con chó