Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nép
* noun
- to crouch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nép
* dtừ|- crouch; hide (oneself)(from); skulk, lie in hiding|= nàng nép sát hơn vào vai anh she nestled closer into the protection of his shoulder
* Từ tham khảo/words other:
-
cáu kỉnh
-
cầu kinh
-
cáu kỉnh cằn nhằn
-
cáu kỉnh càu nhàu
-
câu kinh tụng trước bữa ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nép
* Từ tham khảo/words other:
- cáu kỉnh
- cầu kinh
- cáu kỉnh cằn nhằn
- cáu kỉnh càu nhàu
- câu kinh tụng trước bữa ăn