Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu kinh
- To say prayers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu kinh
- to say one's prayers; to read the sutra|= lễ cầu kinh prayer-meeting|= tấm thảm để quỳ lên khi cầu kinh prayer-rug; prayer mat
* Từ tham khảo/words other:
-
bản lợi
-
ban long
-
bạn lòng
-
bận lòng
-
bàn lùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu kinh
* Từ tham khảo/words other:
- bản lợi
- ban long
- bạn lòng
- bận lòng
- bàn lùa