cáu kỉnh | * verb & adj - (To be) surly, (to be) gruff =giọng cáu kỉnh+a gruff voice =nó cáu kỉnh với tất cả mọi người+he is surly with everyone |
cáu kỉnh | - surly, furious, irascible, like a bear with a sore head|= giọng cáu kỉnh a gruff voice|= nó cáu kỉnh với tất cả mọi người he is surly with everyone |
* Từ tham khảo/words other:
- ban công
- ban công dưới
- bán công khai
- bán cổng sau
- bản côngxéctô