Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban công
* noun
- Balcony
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ban công
- xem bao lơn
* Từ tham khảo/words other:
-
ân đức
-
ăn đứng
-
ăn được
-
ăn được rồi
-
an dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban công
* Từ tham khảo/words other:
- ân đức
- ăn đứng
- ăn được
- ăn được rồi
- an dưỡng