Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáu kỉnh cằn nhằn
* ttừ|- disgruntled
* Từ tham khảo/words other:
-
tẩy trừ sâu bọ hoặc côn trùng cho
-
tẩy trùng
-
tay tư
-
tẩy uế
-
tẩy vết mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáu kỉnh cằn nhằn
* Từ tham khảo/words other:
- tẩy trừ sâu bọ hoặc côn trùng cho
- tẩy trùng
- tay tư
- tẩy uế
- tẩy vết mực