Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền trợ cấp của nhà nước
* thngữ|- national assistance
* Từ tham khảo/words other:
-
thỉnh thoảng
-
thỉnh thoảng lại bắn
-
thỉnh thoảng lại ngừng
-
thỉnh thoảng lại nhìn
-
thỉnh thoảng mới gặp ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền trợ cấp của nhà nước
* Từ tham khảo/words other:
- thỉnh thoảng
- thỉnh thoảng lại bắn
- thỉnh thoảng lại ngừng
- thỉnh thoảng lại nhìn
- thỉnh thoảng mới gặp ai