Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nẻo
* noun
- way; direction
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nẻo
* dtừ|- way; direction; road; track; path; cũng nẻo đường
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu không vận
-
cầu khuẩn
-
cấu kiện
-
cáu kỉnh
-
cầu kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nẻo
* Từ tham khảo/words other:
- cầu không vận
- cầu khuẩn
- cấu kiện
- cáu kỉnh
- cầu kinh