Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắp thùng
- tank cap, barrel cover|= nắp thùng xăng tank filler cap
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm phế quản
-
viêm phổi
-
viêm phổi đốm
-
viêm phổi màng phổi
-
viêm phổi tiết xơ huyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắp thùng
* Từ tham khảo/words other:
- viêm phế quản
- viêm phổi
- viêm phổi đốm
- viêm phổi màng phổi
- viêm phổi tiết xơ huyết