Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sấn sổ
* verb
- to rush violently at
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sấn sổ
* đtừ|- to rush violently at
* Từ tham khảo/words other:
-
cho thi hành
-
chỗ thích đáng
-
chỗ thích hợp
-
chó thiến
-
chỗ thiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sấn sổ
* Từ tham khảo/words other:
- cho thi hành
- chỗ thích đáng
- chỗ thích hợp
- chó thiến
- chỗ thiếu