Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho thi hành
* ngđtừ|- inaugurate
* Từ tham khảo/words other:
-
vạch cỡ
-
vách đá
-
vách đá cheo leo
-
vách đá nhô ra
-
vách đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho thi hành
* Từ tham khảo/words other:
- vạch cỡ
- vách đá
- vách đá cheo leo
- vách đá nhô ra
- vách đất