náo | - Raise an uproar, raise a din =Con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên+A pig breaking loose raised an uproar in the market |
náo | - raise an uproar, raise a din|= con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên a pig breaking loose raised an uproar in the market|- make noise, be noisy|= làm náo cả lên make a fuss (about) |
* Từ tham khảo/words other:
- catmi
- catôt
- cau
- cáu
- câu