cau | * noun - Areca, betel-nut =đất thiếu trồng dừa, đất thừa trồng cau+when short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nut =buồng cau+a bunch of areca-nut * verb - To knit (one's brows), to scowl, to frown =cau mày suy nghĩ+to knit one's brows thinking =cau mặt+to scowl |
cau | * dtừ|- areca, betel-nut, areca palm|= đất thiếu trồng dừa, đất thừa trồng cau when short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nut|= buồng cau a bunch of areca-nut|* đtừ|- to knit (one's brows), to scowl, to frown|= cau mày suy nghĩ to knit one's brows thinking|= cau mặt to scowl; frown |
* Từ tham khảo/words other:
- bản chuyển chữ
- bán chuyên nghiệp
- bàn cờ
- bần cố
- bàn cờ dùng để chơi cờ đam