Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạng
* noun
- fork
* noun
- crutch
=đi bằng nạng+to walk with crutches
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nạng
- to push|= nạng thuyền xuống nước to push the boat into the water|- crutch|= đi bằng nạng to walk with/on crutches; to move around on crutches
* Từ tham khảo/words other:
-
cất trong lòng
-
cắt trụi
-
cắt tua
-
cát tường
-
cát tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạng
* Từ tham khảo/words other:
- cất trong lòng
- cắt trụi
- cắt tua
- cát tường
- cát tuyến