năn nỉ | - Entreat =Phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách+To be able to borrow a book after much entreating (many entreaties) |
năn nỉ | - to ask insistently; to entreat; to implore|= phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách to be able to borrow a book after much entreating|= nó năn nỉ tôi cho (nó) tiền he implored/entreated me to give him the money |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu có thu lệ phí
- cầu cống
- câu cú
- cầu cứu
- cầu đá