Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắn
* verb
- to mould; to model; to set
=nắn xương gãy+to set a broken bone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nắn
* đtừ|- to mould; to model; to set|= nắn xương gãy to set a broken bone
* Từ tham khảo/words other:
-
câu cú
-
cầu cứu
-
cầu đá
-
câu dầm
-
cầu danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắn
* Từ tham khảo/words other:
- câu cú
- cầu cứu
- cầu đá
- câu dầm
- cầu danh