Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm tuyết
* dtừ|- snowball
* Từ tham khảo/words other:
-
vật ao ước
-
vật áp
-
vật bài tiết
-
vật ban cho
-
vật bán dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm tuyết
* Từ tham khảo/words other:
- vật ao ước
- vật áp
- vật bài tiết
- vật ban cho
- vật bán dẫn