Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm thì mười họa
* ttừ|- far-between, impermanent|- once in a blue moon
* Từ tham khảo/words other:
-
tật lắc đầu luôn luôn
-
tật lác mắt
-
tật líu lưỡi
-
tắt lửa tối đèn
-
tắt mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm thì mười họa
* Từ tham khảo/words other:
- tật lắc đầu luôn luôn
- tật lác mắt
- tật líu lưỡi
- tắt lửa tối đèn
- tắt mắt