Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm thì mười họa
* ttừ|- far-between, impermanent|- once in a blue moon
* Từ tham khảo/words other:
-
rồi rảnh
-
rồi rào
-
rối ren
-
rối ren dữ dội
-
rối ren phức tạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm thì mười họa
* Từ tham khảo/words other:
- rồi rảnh
- rồi rào
- rối ren
- rối ren dữ dội
- rối ren phức tạp