Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh sai
* dtừ|- (astronomy) aberration
* Từ tham khảo/words other:
-
gạt ra một bên
-
gạt sang một bên
-
gạt tàn
-
gạt thầm
-
gặt thóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh sai
* Từ tham khảo/words other:
- gạt ra một bên
- gạt sang một bên
- gạt tàn
- gạt thầm
- gặt thóc