Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính sai
* dtừ|- miscalculation, aberration, miscount; * đtừ miscount|* ngđtừ|- misreckon, miscalculate|* thngữ|- to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)
* Từ tham khảo/words other:
-
người bày mưu tính kế
-
người bảy nổi ba chìm
-
người bày ra
-
người bẻ gãy
-
người bẻ ghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính sai
* Từ tham khảo/words other:
- người bày mưu tính kế
- người bảy nổi ba chìm
- người bày ra
- người bẻ gãy
- người bẻ ghi