Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nam mô
- như na mô
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nam mô
- (nam mô a di đà phật) glory to buddha amitabha
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt ra từng miếng mỏng
-
cắt rời
-
cắt rời ra
-
cắt rốn
-
cật ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nam mô
* Từ tham khảo/words other:
- cắt ra từng miếng mỏng
- cắt rời
- cắt rời ra
- cắt rốn
- cật ruột