Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt rốn
- cut the placenta; cut the umbilical cord; (thân mật) thrifty|= ai cắt rốn cho cậu đấy? why are you so thrifty?|= nơi chôn rau/nhau cắt rốn one's native place, one's birthplace
* Từ tham khảo/words other:
-
vốn sẵn có
-
vốn sinh lợi
-
vốn sinh ở
-
vốn sinh ra đã có
-
vốn sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt rốn
* Từ tham khảo/words other:
- vốn sẵn có
- vốn sinh lợi
- vốn sinh ở
- vốn sinh ra đã có
- vốn sống