Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt ra từng miếng mỏng
* đtừ slice
* Từ tham khảo/words other:
-
di nghiệp
-
đi ngoài
-
đi ngoài được
-
đi ngoại quốc
-
đi ngoài tầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt ra từng miếng mỏng
* Từ tham khảo/words other:
- di nghiệp
- đi ngoài
- đi ngoài được
- đi ngoại quốc
- đi ngoài tầm