Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nam giao
- Heaven-worshipping ceremony (thời phong kiến)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nam giao
- heaven-worshipping ceremony (thời phong kiến); ceremony in honour of the sky and the earth
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt ra
-
cắt ra từng mảnh
-
cắt ra từng miếng
-
cắt ra từng miếng mỏng
-
cắt rời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nam giao
* Từ tham khảo/words other:
- cắt ra
- cắt ra từng mảnh
- cắt ra từng miếng
- cắt ra từng miếng mỏng
- cắt rời