Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt ra từng mảnh
* ngđtừ|- dissect|* thngữ|- to cut up
* Từ tham khảo/words other:
-
điều phối viên
-
điều phóng đại
-
điều phỏng định trước
-
điều phức tạp
-
điếu phúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt ra từng mảnh
* Từ tham khảo/words other:
- điều phối viên
- điều phóng đại
- điều phỏng định trước
- điều phức tạp
- điếu phúng