Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên lôi
* noun
- thunder genie
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên lôi
* dtừ|- thunder genie; god of thunder; thunder, thunderbolt
* Từ tham khảo/words other:
-
chứa trọ
-
chúa trời
-
chừa trống
-
chứa trong thùng
-
chứa trong túi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên lôi
* Từ tham khảo/words other:
- chứa trọ
- chúa trời
- chừa trống
- chứa trong thùng
- chứa trong túi