Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứa trọ
- run a boarding house
* Từ tham khảo/words other:
-
lao móc
-
lao móc phóng bằng súng
-
lao ngục
-
lão nhân
-
lao nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứa trọ
* Từ tham khảo/words other:
- lao móc
- lao móc phóng bằng súng
- lao ngục
- lão nhân
- lao nhanh