Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt ra
* dtừ|- sectility|* thngữ|- to cut out|* ttừ|- sectile, scissile
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc tật ưỡn lưng
-
mặc thây
-
mặc thích
-
mặc thiếu áo
-
mặc thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt ra
* Từ tham khảo/words other:
- mắc tật ưỡn lưng
- mặc thây
- mặc thích
- mặc thiếu áo
- mặc thử