Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại ra ngoài
* dtừ|- ostracism|* ngđtừ|- ostracise
* Từ tham khảo/words other:
-
trinh mạc viêm
-
trình minh
-
trình một dự án
-
trinh nữ
-
trinh nữ thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại ra ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- trinh mạc viêm
- trình minh
- trình một dự án
- trinh nữ
- trinh nữ thảo