Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết nhám
- như vết nám
* Từ tham khảo/words other:
-
như gà mái
-
như hai bản sao giống hệt nhau
-
như hang
-
như hành tủy
-
như hệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết nhám
* Từ tham khảo/words other:
- như gà mái
- như hai bản sao giống hệt nhau
- như hang
- như hành tủy
- như hệt