Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống trên lá
* ttừ|- epiphyllous
* Từ tham khảo/words other:
-
sức hủy diệt dữ dội
-
súc huyết quản
-
sức kéo
-
sức kéo của dây
-
súc khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống trên lá
* Từ tham khảo/words other:
- sức hủy diệt dữ dội
- súc huyết quản
- sức kéo
- sức kéo của dây
- súc khoa