Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống trâu
* noun
- hog's back
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sống trâu
- hog's back
* Từ tham khảo/words other:
-
chỏm núi nhọn
-
chổm ổ
-
chòm râu dê
-
chòm râu dưới môi dưới
-
chòm râu môi dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống trâu
* Từ tham khảo/words other:
- chỏm núi nhọn
- chổm ổ
- chòm râu dê
- chòm râu dưới môi dưới
- chòm râu môi dưới