Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nam cực
* noun
- antarctic pile; south pole
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nam cực
- south pole; antarctic
* Từ tham khảo/words other:
-
cất quyền
-
cắt ra
-
cắt ra từng mảnh
-
cắt ra từng miếng
-
cắt ra từng miếng mỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nam cực
* Từ tham khảo/words other:
- cất quyền
- cắt ra
- cắt ra từng mảnh
- cắt ra từng miếng
- cắt ra từng miếng mỏng