Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm chắc
- như nắm vững
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nắm chắc
- như nắm vững|- have, possess; be master of, have a firm grasp (on)|= nắm chắc luật pháp get a good hold of the laws
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chuyện vô nghĩa
-
câu chuyện vô vị
-
cau có
-
cầu cơ
-
cau có giận dữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm chắc
* Từ tham khảo/words other:
- câu chuyện vô nghĩa
- câu chuyện vô vị
- cau có
- cầu cơ
- cau có giận dữ