Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nai nịt
- Adjust one's clothes securely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nai nịt
- adjust one's clothes securely; blet/gird onesself, put on a belt/girdle
* Từ tham khảo/words other:
-
cất nhà
-
cất nhắc
-
cát nhân
-
cát nhật
-
cắt nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nai nịt
* Từ tham khảo/words other:
- cất nhà
- cất nhắc
- cát nhân
- cát nhật
- cắt nhau