Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cát nhật
- (cũ) Lucky day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cát nhật
(từ-nghĩa cũ) lucky day
* Từ tham khảo/words other:
-
bán chui
-
bắn chụm
-
bắn chừng
-
bản chương trình làm việc
-
bản chụp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cát nhật
* Từ tham khảo/words other:
- bán chui
- bắn chụm
- bắn chừng
- bản chương trình làm việc
- bản chụp