Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nài
* verb
- to mind
=không nài khó nhọc+not to mind hard work
* verb
- to insists
* verb
- to tie
* noun
- jockey
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nài
- to mind|= không nài khó nhọc not to mind hard work; to spare no effort|- jockey; mahout
* Từ tham khảo/words other:
-
cất nhắc
-
cát nhân
-
cát nhật
-
cắt nhau
-
cắt nhỏ ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nài
* Từ tham khảo/words other:
- cất nhắc
- cát nhân
- cát nhật
- cắt nhau
- cắt nhỏ ra