Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỡ chài
- Pig's omental fat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mỡ chài
- pig's omental fat; net fat
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp được
-
cấp dưới
-
cấp dưỡng
-
cấp giấy
-
cấp giấy chứng nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỡ chài
* Từ tham khảo/words other:
- cấp được
- cấp dưới
- cấp dưỡng
- cấp giấy
- cấp giấy chứng nhận