Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưu sâu
- deep-laid scheme|= mưu sâu cũng trả nghĩa sâu cho vừa (truyện kiều) her deep-laid scheme shall reap its fit reward
* Từ tham khảo/words other:
-
bờ lưng
-
bỏ lượt
-
bờ lũy
-
bộ ly hợp
-
bỏ mặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưu sâu
* Từ tham khảo/words other:
- bờ lưng
- bỏ lượt
- bờ lũy
- bộ ly hợp
- bỏ mặc