Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt lại
* dtừ|- recapture|* ngđtừ|- retake, recapture
* Từ tham khảo/words other:
-
tầng đất cái
-
tảng đất cày lên
-
tầng đất mặt
-
tầng đệm
-
tăng đệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt lại
* Từ tham khảo/words other:
- tầng đất cái
- tảng đất cày lên
- tầng đất mặt
- tầng đệm
- tăng đệm