Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp thực phẩm
- food processing industry; food industry
* Từ tham khảo/words other:
-
chưởng tòa
-
chuồng trại
-
chuồng trâu bò
-
chương trình
-
chương trình bầu cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp thực phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- chưởng tòa
- chuồng trại
- chuồng trâu bò
- chương trình
- chương trình bầu cử